000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10467 _d10467 |
||
020 |
_a1234567890 _c300.000 |
||
040 | _beng | ||
041 | _avie | ||
082 | _a4500 | ||
100 | _aArcher, Jeffrey | ||
245 | 1 | 0 |
_aHai số phận _cJeffrey Archer. |
260 |
_aLondon : _bPan Books, _c2023. |
||
300 |
_a400 trang _c23 cm. |
||
650 | _aTiểu thuyết văn chương | ||
700 | _aTRẦN BÍCH NGỌC | ||
942 |
_2ddc _cTT |