000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10475 _d10475 |
||
020 | _a782352887 | ||
040 | _bVIE | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a2000 | ||
100 | 0 | _aTống Ngọc Hân | |
245 | 1 |
_aThủy Hồ _b: Sách văn học _c/ Tống Ngọc Hân |
|
246 | 3 | _aTập truyện ngắn | |
260 |
_aHà Nội : _bNXB Văn học, _c2021 |
||
300 |
_a220 ; _c 19 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |