000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10477 _d10477 |
||
020 | _a2987528390 | ||
040 | _bJAN | ||
041 | _aVIE | ||
082 | _a3000 | ||
100 | 0 | _aHigashino Keigo | |
245 | 1 |
_aĐiều kỳ diệu của tiệm tạp hóa _b: Sách văn học _c/ Higashino Keigo |
|
260 |
_aHà Nội : _bNXB Hội nhà văn, _c2018 |
||
300 |
_a358 ; _c 20,5 cm |
||
700 | _aNguyễn Thu Trang | ||
942 |
_2ddc _cTL |