000
nam a22 4500
999
_c
10481
_d
10481
005
20230421220030.0
008
230421b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041
_a
vie
100
_a
Phạm Đức
245
_a
Giữa hai ta
_b
Thơ
260
_a
Huế
_b
Thuận Hóa
_c
2004
300
_a
565
_c
21
942
_2
lcc
_c
TL