000
nam a22 4500
999
_c
10482
_d
10482
005
20230421220402.0
008
230421b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
041
_a
vie
100
_a
Trần Lâm Bình
245
_a
Dấu chân trên đá
_b
Thơ
260
_a
Hà Nội
_b
Hội nhà văn
_c
2001
300
_a
79
_c
19
942
_2
lcc
_c
TL