000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10484 _d10484 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230422165639.0 | ||
008 | 230422b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _ctiếng Việt | ||
082 | _2 TH64 | ||
100 | _aLê Hoài Việt | ||
245 | _aCâu Đối | ||
260 |
_aHà Nội _bPhụ nữ _c2001 |
||
300 |
_a215tr _c19cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |