000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10486 _d10486 |
||
005 | 20230422172501.0 | ||
008 | 230422b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
041 | _avie | ||
100 | _aDương Khánh Văn | ||
245 | _aĐảo Lý Sơn và Hoàng Sa | ||
260 |
_aHà Nội _bTài nguyên - môi trường và bản đồ Việt Nam _c2018 |
||
300 |
_a259tr _c21cm |
||
942 |
_2ddc _cTL |