000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10549 _d10549 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725093228.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a926.398 | ||
100 | _aKỳ Ân | ||
245 |
_aCông tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mỹ cứu nước _b1965- 1972 _cHoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Quý Biểu, Kì Ân |
||
260 |
_aH.: _bKim Đồng _c2011 |
||
300 | _a355tr.; | ||
520 | _aTrích lời phát biểu của đồng chí lãnh đạo Đảng và Nhà nước về công tác văn hóa, văn nghệ, giới thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, nghị định của Đảng, Chính phủ, Bộ văn hóa và những điển hình tiêu biểu của các ngành, các địa phương trong phong trào văn hóa, văn nghệ trong những năm chống Mỹ cứu nước | ||
653 |
_aKháng chiến chống Mỹ _anghệ thuật _avăn hóa |
||
700 | _aTrần Thị Diệu Linh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |