000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10554 _d10554 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725093603.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a926.398 | ||
100 | _aKỳ Ân | ||
245 |
_aCông tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước; _b1965-1972; _cHoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Quý Biểu, Kỳ Ân |
||
260 |
_aH. _bKim Đồng _c2011 |
||
300 | _a355tr. | ||
520 | _aTrích lời phát biểu của các đ/c lãnh đạo Đảng và Nhà nước về công tác /văn hoá/ văn nghệ, giới thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Đảng, chính phủ, Bộ văn hoá và những điển hình tiêu biểu cuả các ngành, các địa phương trong phong trào /văn hoá/, văn nghệ những năm chống Mỹ cứu nước; | ||
653 |
_aKháng chiến chống Mĩ _anghệ thuật, _avăn hóa |
||
700 | _aLê Thị Tuyết Sương | ||
942 |
_2ddc _cSTK |