000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10559 _d10559 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725110455.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _bM558N | ||
100 | _aViệt Thư | ||
245 |
_a10.000 mẹo vặt trong ẩm thực _bSổ tay nội trợ |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2008 |
||
300 | _a264tr. | ||
520 | _aGiới thiệu 10.000 mẹo vặt và những bí quyết thông dụng trong ẩm thực | ||
653 |
_aBí quyét _aChế biến _aNấu ăn _aThực phẩm _aẨm thực |
||
700 | _aAlăng Thị Thảo | ||
942 |
_2ddc _cSTK _h641.5 |