000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10579 _d10579 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725095133.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
100 | _aNguyên Văn Siêu | ||
245 | _aCông nghệ hàn | ||
300 | _a196tr. | ||
520 | _aCác phương pháp công nghệ hàn phổ biến nhất. Những yếu tố liên quan tới công nghệ hàn: Vật liệu, quá trình luyện kim thiết bị hàn | ||
653 |
_aCông nghệ hàn _aHàn Hồ quang _aHàn khí _aHàn điện _aluyện kim |
||
700 | _aAlăng Thị Thảo | ||
942 |
_2ddc _cSTK _hH641 |