000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10584 _d10584 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725095352.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
100 | _aNguyễn Văn Siêu | ||
245 | _aCông nghệ hàn | ||
260 |
_aH. _bKhoa học, kỹ thuật _c1983 |
||
300 | _a196tr. | ||
653 |
_aCông nghệ hàn _ahàn hồ quang _ahàn khí _ahàn điện _aluyện kim |
||
700 | _aBriu Hồng Lê | ||
942 |
_2ddc _cSTK _hH641 |