000 nam a22 7a 4500
999 _c10589
_d10589
003 OSt
005 20230725095627.0
008 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViệt Nam
082 _a641.5/M558N
100 _aViệt Thư
245 _a10000 mẹo vặt trong ẩm thực;
_bsổ tay nội trợ
260 _aH
_bMỹ thuật
_c2008
300 _a264tr
520 _aGiới thiệu hơn 10.000 mẹo vặt và những /bí quyết/ thông dụng trong /ẩm thực/: cách chọn đồ dùng nhà bếp, chọn nguyên vật liệu, mua /thực phẩm/ tươi sống, sơ chế /thực phẩm/, chọn phương pháp nấu nướng và đãi khách;
653 _aBí quyết, chế biến, nấu ăn, thực phẩm, ẩm thực.
_aBí quyết
_achế biến
_anấu ăn,
_athực phẩm
_aẩm thực
700 _aArâl Thị Máp
942 _2ddc
_cSTK