000 nam a22 7a 4500
999 _c10604
_d10604
003 OSt
005 20230725100006.0
008 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViệt Nam
082 _a641.5/M558N
100 _aViệt Thư
245 _a10000 mẹo vặt trong ẩm thực
_bsổ tay nội trợ
260 _aH.
_bMỹ thuật
_c2008
300 _a264tr.
504 _aGiới thiệu hơn 10.000 mẹo vặt và những /bí quyết/ thông dụng trong /ẩm thực/: cách chọn đồ dùng nhà bếp, chọn nguyên vật liệu, mua /thực phẩm/ tươi sống, sơ chế /thực phẩm/, chọn phương pháp nấu nướng và đãi khách
653 _aBí quyế
_achế biến
_anấu ăn
_athực phẩm
_a ẩm thực.
700 _aALăng Nưa
942 _2ddc
_cSTK