000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10629 _d10629 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725100910.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a613.2/Â102T | ||
100 | _aBùi Quốc Châu | ||
245 |
_aẨm thực dưỡng sinh _b: Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
||
260 |
_aH. _bThanh Niên _c2010 |
||
520 | _a Nêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường | ||
653 |
_aDưỡng sinh _aphòng bệnh _aăn uống |
||
700 | _aLÊ THỊ QUỲNH NGA | ||
942 |
_2ddc _cSTK |