000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10643 _d10643 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725101408.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _aH641 | ||
100 | _a: Nguyễn Văn Siêu | ||
245 | _aCông nghệ hàn | ||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c1983 |
||
300 | _a196tr. | ||
504 | _aCác phương pháp /công nghệ hàn/ phổ biến nhất, cách tính toán chế độ hàn. Các quá trình /công nghệ /hàn/ hồ quang/, /hàn khí/, /hàn điện tiếp xúc/... Những yếu tố liên quan tới /công nghệ hàn/: vật liệu, quá trình /luyện kim/, thiết bị hàn | ||
653 |
_aCông nghệ hàn _a hàn hồ quang _ahàn khí _ahàn điện _aluyện kim |
||
700 | _aALăng Nưa | ||
942 |
_2ddc _cSTK |