000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10703 _d10703 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725103651.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a355.9(V) | ||
100 | _aNguyễn Quốc Dũng | ||
245 |
_aLịch sử quân giới Việt Nam _cHoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập; |
||
260 |
_aH.: _bQuân đội nhân dân, _c1995. |
||
300 | _a288tr.; | ||
520 | _aCác hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam/; | ||
653 |
_aQuân giới, _aQuân đội, _aViệt Nam, _aGiai đoạn 1954-1975. |
||
700 | _aBling Thị Banh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |