000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10709 _d10709 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725103841.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
100 | _aLê Sâm | ||
245 |
_aTuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003 _cHuỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNông nghiệp _c2003 |
||
300 | _a539tr. | ||
653 |
_aCông trình nghiên cứu _aKhoa học công nghệ _athủy nông _athủy lợi |
||
700 | _aBriu Hồng Lê | ||
942 |
_2ddc _cSTK _h631.6 |