000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10718 _d10718 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725104131.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a613.2/Â102T | ||
100 | _aBùi Quốc Châu | ||
245 |
_aẨm thực dưỡng sinh; _b: Phòng bệnh bằng cách ăn uống đúng phép |
||
260 |
_aH. _b Thanh Niên _c2010 |
||
300 | _a107tr | ||
520 | _aNêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường | ||
653 |
_aDưỡng sinh _aphòng bệnh _aăn uống |
||
700 | _aCoor Thị Caanh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |