000 nam a22 7a 4500
999 _c10725
_d10725
003 OSt
005 20230725104323.0
008 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViệt Nam
082 _aM032.51
100 _aNguyễn Lân Dũng
245 _aVi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito;
260 _aH.:
_bKhoa học và kỹ thuật,
_c1984;
300 _a224tr.;
520 _aMối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/, độ phì nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Các nhóm /vi sinh vật/ /đấ/t. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ /đất/;
653 _aCacbon,
_adinh dưỡng,
_amôi trường,
_anito,
_aquang hợp,
_avi sinh vật,
_ađất.
700 _aBling Thị Banh
942 _2ddc
_cSTK