000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10725 _d10725 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725104323.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _aM032.51 | ||
100 | _aNguyễn Lân Dũng | ||
245 | _aVi sinh vật đất và sự chuyển hóa các hợp chất cacbon, nito; | ||
260 |
_aH.: _bKhoa học và kỹ thuật, _c1984; |
||
300 | _a224tr.; | ||
520 | _aMối quan hệ chặt chẽ giữa /vi sinh vật/, độ phì nhiêu của /đất/ và năng suất của cây trồng. Các nhóm /vi sinh vật/ /đấ/t. Vai trò của /Vi sinh vật/ với vòng tuần hoàn /cacbon/, /nitơ/. Phụ lục giới thiệu vài trăm /môi trường/ /dinh dưỡng/ thường dùng để phân lập và nuôi cấy các nhóm /vi sinh vật/ /đất/; | ||
653 |
_aCacbon, _adinh dưỡng, _amôi trường, _anito, _aquang hợp, _avi sinh vật, _ađất. |
||
700 | _aBling Thị Banh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |