000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10740 _d10740 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725105040.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a153.6 | ||
100 | _aNguyễn Anh Dũng | ||
245 |
_aNghệ Thuật gây thiện cảm _cVũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng |
||
260 |
_aH. _bvăn hoá thông tin _c2006 |
||
300 | _a131tr. | ||
440 | _aNghệ thuật gây thiện cảm; | ||
520 | _aGiới thiệu bí quyết gây thiện cảm qua tiếp xúc ban đầu, 90 giây tạo cảm tình trong bước đầu /giao tiếp/. Những bí ẩn của /giao tiếp/: sự lắng nghe, vai trò của các giác quan, xu hướng cảm ứng | ||
600 | _a: Vũ Thị Uyên Thanh; Nguyễn Anh Dũng | ||
653 | _aGiao tiếp, tâm lý, ứng xử, nghệ thuật giao tiếp. | ||
700 | _aĐặng Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cSTK |