000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10762 _d10762 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725110249.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _2H641 | ||
100 | _aNguyễn Văn Siêu | ||
245 | _aCông nghệ hàn | ||
260 |
_a H _bKhoa học kỹ thuật _c1983 |
||
300 | _a196 | ||
520 | _aCác phương pháp /công nghệ hàn/ phổ biến nhất, cách tính toán chế độ hàn. Các quá trình /công nghệ /hàn/ hồ quang/, /hàn khí/, /hàn điện tiếp xúc/... Những yếu tố liên quan tới /công nghệ hàn/: vật liệu, quá trình /luyện kim/, thiết bị hàn | ||
653 |
_aCông nghệ hàn, hàn hồ quang, hàn khí, hàn điện, luyện kim. _ahàn hồ quang _ahàn khí _a hàn điện, _a luyện kim. |
||
700 | _aAlăng Thị Thất | ||
942 |
_2ddc _cSTK |