000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10763 _d10763 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725110317.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a613.2/Â102T | ||
100 | _aBùi Quốc Châu | ||
245 | _aẨm thực dưỡng sinh; | ||
260 |
_aH. _bthanh niên _c2010 |
||
300 | _a107tr. | ||
520 | _aNêu lên tác hại của một số loại nước uống phổ biến như nước đá lạnh, trà đá, nước ngọt, cà phê sữa... Trình bày sự phân loại theo tiêu chuẩn âm dương của một số thức ăn, thức uống thông thường. | ||
653 |
_adưỡng sinh _aphòng bệnh _aăn uống |
||
700 | _aĐặng Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cSTK |