000 nam a22 7a 4500
999 _c10767
_d10767
003 OSt
005 20230725110835.0
008 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViệt Nam
082 _a355.9(V);
100 _aNguyễn Quốc Dũng,
245 _aLịch sử quân giới Việt Nam;
_cHoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập;
260 _aH.:
_bQuân đội nhân dân
_c1995;
300 _a288tr.;
520 _aCác hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam/;
653 _aQuân giới,
_a quân đội,
_aViệt Nam
_a, giai đoạn 1954-1975.
700 _aNguyễn Thị Thanh Lợi
942 _2ddc
_cSTK