000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10768 _d10768 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725110918.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a631.6 | ||
100 | _aLê Sâm | ||
245 |
_aTuyển tập kết quả khoa học và công nghệ 2003; _cHuỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bnông nghiệp _c2003 |
||
300 | _a539tr. | ||
520 | _aGồm những /công trình nghiên cứu/ về /thuỷ nông/, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai | ||
653 |
_acông trình nghiên cứu _akhoa học công nghệ _athuỷ nông _athuỷ lợi |
||
700 | _aĐặng Thị Yến | ||
942 |
_2ddc _cSTK |