000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10788 _d10788 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725112939.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a926.398 | ||
100 | _aKỳ Ân | ||
245 |
_aCông tác văn hóa nghệ thuật trong những năm chống Mĩ cứu nước; _cHòa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Quy Biểu, Kỳ Ân |
||
260 |
_aH _bKim Đồng _c2011 |
||
300 | _a355tr | ||
440 | _aHoa Văn Bản, Ngô Ngọc Kim, Trương Đức Chính, Vũ Quý Biểu, Kỳ Ân | ||
520 | _aTrích lời phát biểu của các đ/c lãnh đạo Đảng và Nhà nước về công tác /văn hoá/ văn nghệ, giới thiệu một số chỉ thị, nghị quyết, quyết định của Đảng, chính phủ, Bộ văn hoá và những điển hình tiêu biểu cuả các ngành, các địa phương trong phong trào /văn hoá/, văn nghệ những năm chống Mỹ cứu nước; | ||
600 | _aKỳ Ân | ||
653 |
_aKháng chiến chống Mĩ _a nghệ thuật _avăn hóa |
||
700 | _aAlăng Thị Nhêếc | ||
942 |
_2ddc _cSTK |