000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10789 _d10789 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725113355.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a355.9(V) | ||
100 | _aNguyễn Quốc Dũng | ||
245 |
_aLịch sử quân giới Việt Nam _cHoàng Đình Liên, Hồ Khang, Nguyễn Duy Tường, Dương Đình Lập |
||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c1995 |
||
300 | _a288tr. | ||
520 | _aCác hoạt động và thành tích trong nghiên cứu, thiết kế, cải tiến, chế tạo và sửa chữa /vũ khí/ trang bị, nâng cao hiệu quả các phương tiện chiến tranh để đối phó với địch và đánh thắng địch trong chiến tranh chống Mỹ cứu nước của ngành /Quân giới/ /Việt Nam/ | ||
653 |
_aQuân giới _aquân đội _aViệt Nam _agiai đoạn 1954-1975 |
||
700 | _aPơloong Thị Acứi | ||
942 |
_2ddc _cSTK |