000 nam a22 7a 4500
999 _c10794
_d10794
003 OSt
005 20230725123222.0
008 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d
040 _cViệt Nam
082 _a641.5/M558N
100 _aViệt Thư
245 _a10000 mẹo vặt trong ẩm thực; Thông tin bổ sung nhan đề: sổ tay nội trợ
260 _aH. Mỹ thuật
_b Mỹ thuật
_c Mỹ thuật
300 _a264tr.
440 _a10000 mẹo vặt trong ẩm thực
520 _aGiới thiệu hơn 10.000 mẹo vặt và những /bí quyết/ thông dụng trong /ẩm thực/: cách chọn đồ dùng nhà bếp, chọn nguyên vật liệu, mua /thực phẩm/ tươi sống, sơ chế /thực phẩm/, chọn phương pháp nấu nướng và đãi khách
600 _aViệt Thư
700 _aAlăng Thị Nhêếc
942 _2ddc
_cSTK