000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10809 _d10809 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725233817.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cvn | ||
082 | _a631.6 | ||
100 | _aLê Sâm | ||
245 |
_aTuyển tập kết quả khoa học và công nghệ _cHuỳnh Phú, Nguyễn Ân Niên, Tăng Đức Thắng, Vương Đình Đước |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh: _b Nông nghiệp, _c2003; |
||
300 | _a539tr.; | ||
440 | _aLê Sâm | ||
520 | _a: Gồm những /công trình nghiên cứu/ về /thuỷ nông/, cải tạo đất, môi trường, chỉnh trị sông, bảo vệ bờ sông, bờ biển, phòng chống thiên tai | ||
653 |
_a: Công trình nghiên cứu _aKhoa học công nghệ _athủy nông _a, thủy lợi. |
||
700 | _aAlăng Thị Nhêếc | ||
942 |
_2ddc _cSTK |