000 | nam a22 7a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c10815 _d10815 |
||
003 | OSt | ||
005 | 20230725161807.0 | ||
008 | 230725b xxu||||| |||| 00| 0 eng d | ||
040 | _cViệt Nam | ||
082 | _a8(V)(075.2) | ||
100 | _aLê Bảo | ||
245 |
_aGiảng văn học Việt Nam _cHà Minh Đức, Đỗ Kim Hồi, Nguyễn Xuân Lạc, Nguyễn Hoàng Khung |
||
260 |
_aH.: _bGiáo dục _c2002 |
||
700 | _aHuỳnh Thị Quỳnh Trang | ||
942 |
_2ddc _cSTK |