000 | 01513aam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
005 | 20230726101153.0 | ||
001 | 00393741 | ||
008 | 080805s2008 ||||||fresd | ||
020 |
_c140000đ _d1000b |
||
041 | 0 | _afre | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.922803 _bL200H |
100 | 1 | _aVo Nguyen Giap | |
242 | _aĐại tướng Võ Nguyên Giáp: Tổng hành dinh và mùa xuân toàn thắng | ||
245 | 1 | 0 |
_aLe haut commandement et le printemps de la victoire _cVo Nguyen Giap ; Pham Chi Nhan ghi lại ; Dịch: Nguyen Thi Nga, Pierre Darriulat |
260 |
_aH. _bThế giới _c2008 |
||
300 |
_a371tr., 9tr. ảnh, biểu đồ _c21cm |
||
520 | _aHồi ký của đại tướng Võ Nguyên Giáp về những hoạt động của ông và Bộ chính trị Ban chấp hành Trung ương Đảng chỉ đạo các chiến dịch lớn ở miền Nam, chỉ đạo cuộc chiến tranh nhân dân chống chiến tranh phá hoại bằng không quân và hải quân của đế quốc Mỹ ở miền Bắc, điển hình là trận Điện Biên Phủ trên không tháng 12/1972 | ||
600 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVõ Nguyên Giáp _cĐại tướng _y1913- _zViệt Nam |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học hiện đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aHồi kí |
|
700 | 1 |
_aDarriulat, Pierre _edịch |
|
700 | 1 |
_aNguyen Thi Nga _edịch |
|
700 | 1 |
_aPham Chi Nhan _eghi lại |
|
910 |
_bThanh _cThanh Vân _hThanh |
||
920 | _aVo Nguyen Giap | ||
930 |
_a229953 _b05/08/2008 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c10988 _d10988 |