000 | 01396nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00228673 | ||
005 | 20230726101157.0 | ||
008 | 040611s2004 ||||||viesd | ||
020 |
_c59000đ _d1400b |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 1 | 4 |
_214 _a959.7041 _bĐ305B |
084 | _aT35(1)71 | ||
084 | _aP3(1)71 | ||
100 | 1 | _aVõ Nguyên Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aĐiện Biên Phủ _cVõ Nguyên Giáp |
250 | _aIn lần thứ 7, có sửa chữa | ||
260 |
_aH. _bQuân đội nhân dân _c2004 |
||
300 |
_a397tr., 18tr. ảnh _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu một số bài diễn văn, điện động viên, thư khen ngợi của đại tướng Võ Nguyên Giáp; chú thích các tài liệu cụ thể, các trận đánh, kèm theo nhiều ảnh của chiến dịch Điện Biên Phủ và các chiến trường phối hợp. Các bản đồ về hình thái chiến trường của ba nước trên bán đảo Đông Dương, những sơ đồ về diễn biến chiến dịch và các trận đánh then chốt | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aKháng chiến chống Pháp |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aLịch sử hiện đại |
|
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aChiến dịch Điện Biên Phủ |
|
651 | 7 |
_2Bộ TKTVQG _aViệt Nam |
|
901 | _a355(V)03 | ||
901 | _a9(V)21 | ||
910 |
_aHuệ _bKhiêm _hHương _gMai |
||
920 | _aVõ Nguyên Giáp | ||
930 |
_a160444 _b11/05/2004 |
||
941 | _bXH | ||
999 |
_c11133 _d11133 |