000 | 00771nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00077036 | ||
005 | 20230726101157.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 vieod | ||
020 |
_c35000đ _d1500b |
||
041 | 0 | _a9502 | |
041 | 0 | _ahồi ký | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _aV24 | ||
084 |
_aV6(1)7-49 _bNH556C |
||
100 | 1 | _aVõ Nguyên Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aNhững chặng đường lịch sử _cVõ Nguyên Giáp ; Hữu Mai ghi |
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c1994 |
||
300 |
_a578tr _c21cm |
||
653 | _aVăn học | ||
653 | _alịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _a1945-1975 | ||
920 | _aVõ Nguyên Giáp | ||
930 | _a82140 | ||
942 | _gts | ||
960 | _zVõ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp | ||
999 |
_c11144 _d11144 |