000 | 00581nam a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 00082671 | ||
005 | 20230726101158.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 od | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9509 | |
084 | _aT35(1)-8 | ||
100 | 1 | _aVõ Nguyên Giáp | |
245 | 1 | 0 |
_aVõ Nguyên Giáp: écrits _cVõ Nguyên Giáp |
250 | _aXuất bản lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bThế giới _c1994 |
||
300 |
_a761tr :ảnh, chân dung _c19cm |
||
500 | _aChính văn bằng tiếng Pháp | ||
920 | _aVõ Nguyên Giáp | ||
930 | _a85883 | ||
960 | _zVõ Nguyên Giáp c^aVõ Nguyên^bGiáp | ||
999 |
_c11157 _d11157 |