000 | 00815aam a22002898a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11282 _d11282 |
||
001 | 00285626 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230726174613.0 | ||
008 | 051103s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c9000đ | ||
040 | _cVIE | ||
041 | _avie | ||
082 | 1 | 4 |
_214 _a895.92212 |
084 | _aV6(1)5-5 | ||
084 | _bTH000V | ||
100 | 1 | _aNguyễn Công Trứ | |
245 |
_aThơ văn Nguyễn Công Trứ _cKiều Văn tuyển chọn |
||
260 |
_aĐồng Nai _bNxb. Đồng Nai _c2005 |
||
300 |
_a169tr. _c18cm |
||
490 | _aThi ca Việt Nam chọc lọc | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học cận đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThơ |
|
700 | _aAlăng Thị Thảo | ||
901 | _aV11 | ||
910 | _aVanh | ||
930 | _a182113 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |