000 00856cam a2200265 a 4500
999 _c11295
_d11295
001 111036
003 OSt
005 20230726192047.0
008 990318s1998 vm f000 0 vie
010 _a 96949485
040 _aDLC
_cDLC
_dDLC
042 _alcode
043 _aa-vt---
050 0 0 _aDS559.93.H36
_bT58 1998
100 0 _aTô Hoài,
_d1920-2014.
245 1 0 _aBút ký Tô Hoài.
260 _aHà Nội :
_bNhà xuất bản Hà Nội,
_c1998.
300 _a424 p. ;
_c19 cm.
651 0 _aHanoi (Vietnam)
_xDescription and travel.
651 0 _aVietnam
_xDescription and travel.
651 0 _aVietnam
_xSocial life and customs.
700 _aNguyễn Thị Hường
906 _a7
_bcbc
_corigode
_d3
_encip
_f19
_gy-gencatlg
942 _2ddc
_cSTK