000 | 00796cam a22002297a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11296 _d11296 |
||
001 | 14664845 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230726192221.0 | ||
008 | 061211s2004 vm f000 1 vie | ||
010 | _a 2006327529 | ||
040 |
_aDLC _cDLC _dDLC |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 | _aMLCSE 2006/02914 (P) |
100 | 0 |
_aTô Hoài, _d1920-2014. |
|
245 | 1 | 0 |
_a101 truyện ngày xưa / _cTô Hoài. |
246 | 3 | _aMột trăm truyện ngày xưa | |
260 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Vãn học, _c2004. |
||
300 |
_a690 p. ; _c21 cm. |
||
500 | _aShort stories. | ||
700 | _aNguyễn Thị Hường | ||
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d4 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |