000 00595nta a22002178a 4500
999 _c11298
_d11298
001 373240
003 OSt
005 20230726192551.0
008 080715s ||||||viesd
040 _cViệt Nam
041 0 _avie
084 _aK0(1-2H)
100 0 _aTô Hoài
245 1 0 _aBảo tồn tôn tạo di sản phố cổ Hà Nội
_cTô Hoài
650 7 _aKiến trúc đô thị
650 7 _aBảo tồn
650 7 _aKiến trúc cổ truyền
650 7 _aQui hoạch
650 7 _aPhố cổ
651 7 _aHà Nội
700 _aNguyễn Thị Hường
773 0 _tKiến trúc Việt Nam
_g2006. - Số 5. - tr.24-27
942 _2ddc
_cSTK