000 | 00851nam a22003258a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11300 _d11300 |
||
001 | 00076568 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230726192854.0 | ||
008 | 040524s1994 b 000 0 od | ||
020 | _c36000đ | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9501 | |
041 | 0 | _atuyển tập | |
080 | _aV23 | ||
084 |
_aV6(1)7z4 _bT523ể |
||
100 | 1 | _aTô Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aTuyển tập Tô Hoài _cTô Hoài; Hà Minh Đức sưu tầm, tuyển chọn, giới thiệu _nT.2 |
260 |
_aH. _bVăn học _c1994 |
||
300 |
_a580tr _c19cm |
||
490 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | ||
505 | _aT.2 | ||
653 | _aTô Hoài | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
700 | _aNguyễn Thị Hường | ||
930 | _a81669 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |