000 | 00506nta a22002058a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11306 _d11306 |
||
001 | 368522 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230726194337.0 | ||
008 | 080715s ||||||viesd | ||
040 | _cViệt Nam | ||
041 | 0 | _avie | |
084 | _aP52(1) | ||
100 | 1 | _aTô Hoài | |
245 | 1 | 0 |
_aLàng ngày trước _cTô Hoài |
650 | 7 | _aVăn hoá cổ truyền | |
650 | 7 | _aLịch sử | |
650 | 7 | _aViệt Nam | |
650 | 7 | _aLàng | |
650 | 7 | _aNông thôn | |
700 | _aNguyễn Thị Hường | ||
773 | 0 |
_tXưa và nay _g2005. - Số 243. - tr. 16-17 |
|
942 |
_2ddc _cSTK |