000 | 01041cam a22002891i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11338 _d11338 |
||
001 | 8560497 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230726222846.0 | ||
008 | 790926s1966 vm 000 0 vie | ||
010 | _a 75985527 | ||
035 | _a(OCoLC)5429968 | ||
040 |
_aDLC _cVIE _dDLC |
||
041 | 0 | _aviechi | |
042 | _apremarc | ||
050 | 0 | 0 |
_aDS556.34 _b.N46 1966 |
100 | 1 |
_aNguyễn, Trãi, _d1380-1442. |
|
245 | 1 | 0 |
_aDư địa chí / _c[Nguyễn Trãi] ; dịch-giả Á-Nam Trần-Tuấn-Khải. |
260 |
_a[Saigon] : _bNha Văn-Hóa, Tổng-bộ Văn-hóa Xã-hội, _c1966. |
||
300 |
_a137, 144 p. ; _c24 cm. |
||
490 | 0 | _aVăn-hóa tùng-thư ; số 30 | |
500 | _aAt head of title: Ức-Trai Tướng-Công di tập. | ||
500 | _aIncludes original text in Chinese characters. | ||
651 | 0 |
_aVietnam _xDescription and travel. |
|
700 | _aTRỊNH THỊ ÁNH KIỀU | ||
740 | 0 | _aỨc-Trai Tướng-Công di tập. | |
906 |
_a7 _bcbc _coclcrpl _du _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |