000 | 00940nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11352 _d11352 |
||
001 | 00110730 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230726230022.0 | ||
008 | 040524s1998 |||||| sd | ||
020 | _c15000đ | ||
040 | _cVIE | ||
041 | 0 | _adkt | |
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a9906 | |
080 | _a540(075.3) | ||
084 |
_aD1,1z73 _bH400á |
||
100 | 1 | _aNguyễn Minh Châu | |
245 | 1 | 0 |
_aHoá đại cương _bGiáo trình _cNguyễn Minh Châu _nT.1 |
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a163tr : hình vẽ _c27cm |
||
505 | _aT.1 | ||
520 | _aNhững kiến thức cơ bản về cấu tạo nguyên tử, cấu tạo phân tử, liên kết hoá học và trạng thái tập hợp của các chất | ||
653 | _aGiáo trình | ||
653 | _ahoá học đại cương | ||
700 | _aTRỊNH THỊ ÁNH KIỀU | ||
930 | _a106881 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |