000 | 00784cam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11361 _d11361 |
||
001 | 4737415 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727012857.0 | ||
008 | 840622s1981 vm 000 0 vie | ||
010 | _a 84126262 | ||
040 |
_aDLC _cViệt Nam _dDLC |
||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aNX750.V5 _bT6 1981 |
100 | 0 |
_aTố Hữu, _d1920-2002. |
|
245 | 1 | 0 |
_aCuộc sông, cách mạng và văn học nghệ thuật / _cTô Hữu. |
260 |
_aHà Nội : _bVăn học, _c1981. |
||
300 |
_a139 p. ; _c19 cm. |
||
440 | 0 | _aVăn học hiện đại Việt Nam | |
650 | 0 |
_aArt and state _zVietnam. |
|
650 | 0 | _aArts, Vietnamese. | |
650 | 0 |
_aSocialist realism in art _zVietnam. |
|
700 | _aLê Thị Quỳnh Nga | ||
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |