000 | 00731nam a2200241 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11362 _d11362 |
||
001 | 1668218 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727013119.0 | ||
008 | 970717r19951945vm f000 0 vie | ||
010 | _a 97948144 | ||
040 |
_aDLC _cViệt Nam |
||
050 | 0 | 0 |
_aPL4378.9.T4 _bH63 1995 |
100 | 0 | _aTế Hanh. | |
245 | 1 | 0 |
_aHoa niên / _cTế Hanh. |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c1995. |
||
300 |
_a89 p. ; _c19 cm. |
||
440 | 0 | _aThơ mới (1932-1945), tác gia và tác phẩm | |
500 | _aPoems. | ||
700 | _aLê Thị Quỳnh Nga | ||
906 |
_a7 _bcbc _corignew _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |