000 | 01124cam a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11376 _d11376 |
||
001 | 13109429 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727020313.0 | ||
008 | 020909s2001 vm a b f000 0 vie | ||
010 | _a 2002365763 | ||
035 | _a(DLC) 2002365763 | ||
037 |
_bLibrary of Congress -- Jakarta Overseas Office _c[VND] 38,000 |
||
040 |
_aDLC _cViệt Nam |
||
042 | _alcode | ||
050 | 0 | 0 |
_aPL4378.9.V86 _bC46 2001 |
100 | 1 |
_aVũ, Trọng Phụng, _d1912-1939. |
|
245 | 1 | 0 |
_aChống nạng lên đường : _bchùm sáng tác đầu tay mới tìm thấy cuối năm 2000 / _cVũ Trọng Phụng ; Lại Nguyên Ân sưu tầm, giới thiệu, chú thích. |
260 |
_aHà Nội : _bHội nhà văn, _c2001. |
||
300 |
_a369 p. : _bill. ; _c19 cm. |
||
500 | _aShort stories. | ||
504 | _aIncludes bibliographical references. | ||
650 | 0 | _aShort stories, Vietnamese. | |
700 | 1 | _aLê Thị Quỳnh Nga | |
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f20 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK |