000 00640nta a22002178a 4500
999 _c11394
_d11394
001 611765
003 OSt
005 20230727105842.0
008 140528s ||||||viesd
040 _cViệt Nam
041 _avie
082 _214
_a339.0959761
100 _aTH
245 _aChư Prông thực hiện xóa đói giảm nghèo từ chương trình 135
_cTH
650 _aPhát triển
650 _aKinh tế xã hội
650 _2btktvqg
_aXóa đói giảm nghèo
650 _aCơ sở hạ tầng
651 _aChư Prông
651 _2btktvqg
_aKom Tum
700 _aBriu Hồng Lê
773 _tDân tộc và Thời đại
_g2008. - Số 115. - Tr. 35
942 _2ddc
_cSTK