000 | 01649ccm a2200409 i 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11405 _d11405 |
||
001 | 19212002 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727110932.0 | ||
008 | 160804s2002 vm sgz| n | vie | ||
010 | _a 2003412042 | ||
040 |
_aDLC _beng _erda _cVIỆT NAM |
||
042 | _apcc | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aM1824.V5 _bA136 2002 |
245 | 0 | 0 |
_a72 bài hát truyè̂n thó̂ng đoàn, hội, đội / _cNhiè̂u tác giả, nhóm tuyẻ̂n chọn, Nguyẽ̂n Thụy Kha (chủ biên), Trần Việt Nga, Phạm Ngọc Quỳnh. |
246 | 3 | 0 | _aBảy mươi hai bài hát truyè̂n thó̂ng đoàn, hội, đội |
250 | _aIn là̂n thứ 2. | ||
264 | 1 |
_aHà Nội : _bNhà xuất bản Thanh niên, _c2002. |
|
300 |
_a1 score (156 pages) ; _c20 x 22 cm |
||
336 |
_anotated music _bntm _2rdacontent |
||
337 |
_aunmediated _bn _2rdamedia |
||
338 |
_avolume _bnc _2rdacarrier |
||
382 | 0 | 1 |
_asinger _2lcmpt |
500 | _aVietnamese youth songs. | ||
500 | _a"Tập bài hát chào mừng Đại hội Đoàn toàn quốc lần thứ VIII và tiến tới kỷ niệm 72 năm ngày thành lập Đoàn TNCS Hồ Chí Minh." | ||
500 | _aUnaccompanied melodies. | ||
546 | _aVietnamese words. | ||
546 | _bStaff notation. | ||
650 | 0 |
_aSongs, Vietnamese _zVietnam. |
|
655 | 7 |
_aSongs. _2lcgft |
|
655 | 7 |
_aScores. _2lcgft |
|
700 | 1 |
_aBhờ Nướch Thị Thu Như _eeditor. |
|
700 | 1 | _aTrần, Việt Nga. | |
700 | 1 | _aPhạm, Ngọc Quỳnh. | |
710 | 2 | _aĐoàn thanh niên cộng sản Hồ Chí Minh (Hanoi, Vietnam) | |
906 |
_a7 _bcbc _corigres _d2 _encip _f20 _gy-genmusic |
||
942 |
_2ddc _cTT |