000 | 00769nam a22003018a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11413 _d11413 |
||
001 | 00109650 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727111550.0 | ||
008 | 040524s1998 b 000 0 vieod | ||
020 | _c10000đ | ||
040 | _cVIỆT NAM | ||
041 | 0 | _a9903 | |
041 | 0 | _avie | |
080 | _aV11 | ||
084 |
_aV6(1)5-7 _bTH460T |
||
100 | 1 | _aTú Xương | |
245 | 1 | 0 |
_aThơ Tú Xương _cLữ Huy Nguyên tuyển, soạn |
260 |
_aH. _bVăn học _c1998 |
||
300 |
_a131tr _c19cm |
||
490 | _aVăn học cổ cận đại Việt Nam | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _athơ trào phúng | ||
653 | _aVăn học cận đại | ||
700 | _aBhờ Nướch Thị Thu Như | ||
930 | _a105207 | ||
942 |
_2ddc _cSTK |