000 | 00998nam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c11418 _d11418 |
||
001 | 00145563 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20230727112044.0 | ||
008 | 040524s2001 b 000 0 od | ||
020 | _c10000đ | ||
040 | _cVIỆT NAM | ||
041 | 0 | _avie | |
041 | 0 | _a0201 | |
084 |
_aV6(1)4/75 _bD000ấ |
||
100 | 1 | _aNguyễn Bỉnh Khiêm | |
245 | 1 | 0 |
_aDấu ấn thời gian _bThơ _cNguyễn Bỉnh Khiêm, Đào Nguyên Hiếu, Đào Quang Khải.. |
260 |
_aHải Phòng _bNxb. Hải Phòng _c2001 |
||
300 |
_a66tr _c19cm |
||
500 | _aĐTTS ghi: Cung Văn hoá Lao động hữu nghị Việt-Tiệp Hải Phòng | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aVăn học trung đại | ||
653 | _aThơ | ||
700 | 1 |
_aBhờ Nướch Thị Thu Như _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aĐào Quang Khải _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aĐoàn Thị Luật _eTác giả |
|
700 | 1 |
_aGiang Phiếm _eTác giả |
|
930 | _a134290 | ||
942 |
_2ddc _cTT |