000 | 01215aam a22003138a 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1142 _d1142 |
||
001 | 00287051 | ||
003 | OSt | ||
005 | 20191108150343.0 | ||
008 | 051121s2005 ||||||viesd | ||
020 | _c39000đ | ||
040 | _ctvqg | ||
041 | _avie | ||
082 |
_214 _a895.9221 |
||
084 | _aV6(1)-5 | ||
084 | _aV401.1 | ||
084 | _bTH000- | ||
100 | 1 | _aNgô Tất Tố | |
245 |
_aThơ - Dịch thơ - Bình thơ _bTuyển chọn từ khối lượng tác phẩm mới tìm thấy và những bản dịch thơ đời Lý, thơ đời Trần, dịch thơ Đường, bình thơ Quốc âm... _cNgô Tất Tố ; Cao Đắc Điểm s.t., b.s. |
||
260 |
_aH. _bNxb. Hội Nhà văn _c2005 |
||
300 |
_a342tr. _bảnh chân dung _c21cm |
||
520 | _aBao gồm những bài thơ, những bài bình, những bản dịch thơ đời Lý - Trần, dịch thơ Đường, bình thơ Quốc âm... của Ngô Tất Tố | ||
650 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aVăn học cận đại |
|
651 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aViệt Nam |
|
655 | 7 |
_2Bộ TK TVQG _aThơ |
|
700 | 1 |
_aCao Đắc Điểm _es.t., b.s. |
|
901 | _a8(V)1.32-12 | ||
901 | _aV21 | ||
910 | _aThanh | ||
930 | _a183019 | ||
942 |
_2ddc _cTL |